Tất cả đơn hàng

TUYỂN 3 NAM ĐƠN HÀNG HOÀN THIỆN – LẮP RÁP MÁY MÓC
3 FUKUOKA 168,000円

Ngày PV: 10/12/2023 - Công việc nhẹ nhàng - Chi phí đi Nhật Cực thấp - Cơ hội làm việc tới 7 năm. MSĐH: TTS161123

TUYỂN 15 NỮ ĐƠN HÀNG CHẾ BIẾN THỰC PHẨM
15 MIE 178,750円

Ngày PV: 13/12/2023 - Công việc nhẹ nhàng - Chi phí đi Nhật Cực thấp - Cơ hội làm việc tới 7 năm. MSĐH: TTS131123

TUYỂN 4 NAM ĐƠN HÀNG KỸ SƯ GIA CÔNG CƠ KHÍ
4 GIFU 250,000円

Ngày PV: 30/11/2023 - Công việc nhẹ nhàng - Chi phí đi Nhật Cực thấp MSĐH: KS151123

TUYỂN 2 NAM ĐƠN HÀNG NÔNG NGHIỆP CẮT TỈA CÂY CẢNH
2 NARA 158,000円

Ngày PV: 1/12/2023 - Công việc nhẹ nhàng - Chi phí đi Nhật Cực thấp - Cơ hội làm việc tới 7 năm. MSĐH:TTS 141123

TUYỂN 10 NAM ĐƠN HÀNG NÔNG NGHIỆP
10 IBARAKI 158,000円

Ngày PV: 14/12/2023 - Công việc nhẹ nhàng - Chi phí đi Nhật Cực thấp - Cơ hội làm việc tới 7 năm. MSĐH: TTS 121123

TUYỂN 2 NỮ ĐƠN HÀNG LẮP RÁP LINH KIỆN ĐIỆN TỬ
2 FUKUOKA 165,750円

Ngày PV: 26/11/2023 - Công việc nhẹ nhàng - Chi phí đi Nhật Cực thấp - Cơ hội làm việc tới 7 năm - Đãi ngộ cao MSĐH: TTS111123

TUYỂN 4 NỮ ĐƠN HÀNG DẬP VÀ KIỂM TRA LINH KIỆN OTO
4 SHIZUOKA 178,750円

Ngày PV: 24/11/2023 - Công việc nhẹ nhàng - Chi phí đi Nhật Cực thấp - Cơ hội làm việc tới 7 năm - Đãi ngộ cao MSĐH: TTS071123

TUYỂN 10 NAM – NỮ ĐƠN HÀNG NÔNG NGHIỆP
10 TOCHIGI 162,907円

Ngày PV: 7/11/2023 - Chi phí đi Nhật Cực thấp - Đãi ngộ cao - Có tăng ca ổn định. MSĐH:TTS 271023

TUYỂN 2 NAM ĐƠN HÀNG CHỐNG THẤM
2 AICHI 184,000円

Ngày PV: 31/10/2023 - Chi phí đi Nhật Cực thấp - Đãi ngộ cao - Có tăng ca ổn định. MSĐH:TTS 301023

TUYỂN 9 NAM ĐƠN HÀNG GIA CÔNG CƠ KHÍ
9 IBARAKI 184,000円

Ngày PV: 23/11/2023 - Chi phí đi Nhật Cực thấp - Đãi ngộ cao - Có tăng ca ổn định. MSĐH:TTS 321023

TUYỂN 9 NAM ĐƠN HÀNG BẢO DƯỠNG MÁY
9 OSAKA 184,000円

Ngày PV: 15/11/2023 - Chi phí đi Nhật Cực thấp - Đãi ngộ cao - Có tăng ca ổn định. MSĐH:TTS 311023

TUYỂN 3 NAM ĐƠN HÀNG XÂY DỰNG TỔNG HỢP
3 TOCHIGI 200,000円

Ngày PV: 14/11/2023 - Công việc nhẹ nhàng - Chi phí đi Nhật Cực thấp - Đãi ngộ cao - Có tăng ca ổn định. MSĐH:TTS 281023

1 2 3 4 5 6 7 8 9 18